Full Name: Marinko Rastoka
Tên áo: RASTOKA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Jun 10, 1991)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | Rudar Prijedor | 77 |
Jan 28, 2020 | Rudar Prijedor | 77 |
Aug 20, 2019 | FK Sloboda Tuzla | 77 |
Jul 25, 2018 | NK TOSK Tesanj | 77 |
Sep 4, 2017 | NK Travnik | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nemanja Pekija | HV(C) | 32 | 73 | ||
23 | Nemanja Marić | HV(PC) | 29 | 75 | ||
Edin Kesić | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
Dani Salcin | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 24 | 74 | |||
21 | Mario Sajak | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
77 | Danilo Marmat | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
8 | Dragan Bilbija | TV(C) | 22 | 68 |