Full Name: Kristopher Faulds
Tên áo: FAULDS
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jul 3, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2021 | East Stirlingshire | 72 |
Aug 23, 2021 | East Stirlingshire | 72 |
Jun 30, 2015 | East Stirlingshire | 72 |
Sep 18, 2014 | Stenhousemuir | 72 |
Jul 2, 2014 | Falkirk | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 30 | 64 | |||
Jamie Pyper | HV(PC) | 30 | 65 | |||
Dave Mckay | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
Jack Hodge | TV(C) | 22 | 60 | |||
HV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 20 | 60 | ||||
AM,F(C) | 23 | 61 | ||||
TV,AM(PC) | 18 | 64 |