Full Name: Mishel Bilibashi
Tên áo: BILIBASHI
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Mar 8, 1989)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2016 | KS Kastrioti | 75 |
Mar 4, 2016 | KS Kastrioti | 75 |
Feb 10, 2016 | KF Laçi | 75 |
Apr 20, 2013 | KF Laçi | 75 |
Feb 2, 2013 | KF Laçi | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Edon Hasani | TV(C) | 32 | 77 | ||
6 | Abaz Karakaçi | AM(C),F(PTC) | 31 | 73 | ||
33 | Yousuf Zetuna | F(C) | 25 | 70 |