Full Name: Dani Hatakka
Tên áo: HATAKKA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Mar 12, 1994)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 77 |
Feb 27, 2023 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 77 |
Sep 19, 2022 | Keflavík IF | 77 |
Feb 21, 2022 | Keflavík IF | 77 |
Apr 14, 2021 | FC Honka | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Lennon | F(PTC) | 36 | 77 | ||
6 | Eggert Jónsson | HV(PC),DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
9 | Kjartan Finnbogason | F(C) | 37 | 78 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
3 | Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Kristinn Freyr Sigurdsson | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 20 | 70 |