Full Name: Vaidotas Rutkauskas
Tên áo: RUTKAUSKAS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Mar 9, 1985)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2015 | DFK Dainava | 77 |
Oct 6, 2015 | DFK Dainava | 77 |
Aug 4, 2014 | DFK Dainava | 77 |
Apr 14, 2014 | DFK Dainava | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 30 | 75 | ||
21 | Kyrylo Silich | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
51 | Glib Grachov | HV(C) | 26 | 78 | ||
75 | Ernestas Stočkūnas | TV(PT) | 25 | 69 | ||
5 | Maksym Maksymenko | HV(C) | 33 | 78 | ||
17 | Ignas Kružikas | F(C) | 25 | 70 | ||
32 | Rokas Rasimavičius | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
34 | Stanislav Sorokin | TV,AM(PC) | 23 | 67 | ||
29 | Gustas Zabita | HV,DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||
6 | Renatas Banevičius | TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | Andrija Krivokapic | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Lamin Jawara | HV(C) | 22 | 65 | |||
70 | Sherali Yuldashev | F(C) | 24 | 72 |