Full Name: Denis Čery
Tên áo: ČERY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Aug 1, 1994)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2018 | MFK Tatran | 76 |
Apr 14, 2018 | MFK Tatran | 76 |
Dec 4, 2016 | FC Nitra | 76 |
Feb 27, 2014 | FC Nitra | 75 |
Nov 22, 2012 | FC Nitra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
62 | Erik Jendrisek | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | ||
15 | Ivan Kotora | AM(PTC) | 32 | 72 | ||
10 | Richard Bartos | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
8 | Tomas Gerát | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
28 | David Filinsky | HV,DM(C) | 25 | 74 | ||
2 | Richard Zupa | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
25 | Martin Necas | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
33 | Mihajilo Popovic | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 74 | ||
11 | Tomas Stas | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
14 | Tobias Divis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 70 | ||
Adam Matos | F(C) | 22 | 72 | |||
17 | Peter Vosko | F(C) | 23 | 74 | ||
19 | Luboslav Laura | AM,F(P) | 29 | 75 | ||
26 | Imrich Bedecs | HV,DM(C) | 32 | 74 | ||
1 | David Huska | GK | 20 | 60 | ||
Denis Gröger | GK | 25 | 72 |