Full Name: Steven Hoffman
Tên áo: HOFFMAN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 31, 1994)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | KF Llapi | 73 |
Sep 8, 2022 | KF Llapi | 73 |
Feb 8, 2021 | KF Llapi | 74 |
Oct 14, 2020 | KF Llapi | 75 |
Feb 8, 2018 | Cape Umoya United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ahmed Januzi | AM,F(C) | 36 | 73 | ||
77 | Gerhard Progni | AM(PT),F(PTC) | 38 | 77 | ||
José Cobián | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
5 | Juan di Lorenzo | HV(C) | 26 | 60 | ||
70 | Valmir Veliu | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
20 | Augusto Fernandinho | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | ||
Beknaz Almazbekov | AM,F(PT) | 19 | 75 | |||
Badra Cisse | HV(C) | 21 | 65 | |||
77 | Elvir Gashijan | TV,AM(PT) | 18 | 70 |