Full Name: Marlon Medina
Tên áo: MEDINA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Mar 6, 1985)
Quốc gia: Nicaragua
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | ART Municipal Jalapa | 75 |
Oct 4, 2021 | ART Municipal Jalapa | 75 |
May 21, 2018 | Real Estelí | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bernardo Laureiro | AM(PTC) | 32 | 73 | |||
9 | Maikel Reyes | F(C) | 31 | 75 |