Full Name: Alexandre Benjamin Durimel
Tên áo: DURIMEL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Mar 16, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | ASF Andrézieux | 74 |
Aug 22, 2023 | ASF Andrézieux | 74 |
Aug 14, 2023 | ASF Andrézieux | 78 |
Aug 14, 2023 | ASF Andrézieux | 78 |
Feb 28, 2022 | ASF Andrézieux | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Idriss Saadi | F(C) | 32 | 78 | |||
6 | Aliou Dembélé | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
10 | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
15 | Issiaka Bamba | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
Victor Glaentzlin | F(C) | 26 | 70 | |||
4 | Djegui Koita | HV(C) | 25 | 73 | ||
Germain Kapela | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
22 | Clidis da Silva | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
16 | Erwan Drais | GK | 27 | 70 | ||
Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 |