Full Name: Muharrem Ozan Cengiz
Tên áo: CENGİZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 9, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2018 | Kastamonuspor | 73 |
Oct 11, 2018 | Kastamonuspor | 73 |
Jun 25, 2018 | Altay SK | 73 |
Jun 7, 2018 | Altay SK | 74 |
Nov 25, 2017 | MKE Ankaragücü | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Abdulaziz Solmaz | AM(PT) | 35 | 73 | ||
89 | Erkam Reşmen | HV(PC) | 34 | 77 | ||
48 | Erhan Kartal | HV,DM(P) | 31 | 73 | ||
23 | Timur Temeltas | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
77 | Samed Kaya | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Ramazan Keskin | HV,AM(P),DM,TV(PC) | 25 | 75 | ||
25 | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |||
12 | Behlül Aydin | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
15 | Oğuz Yilmaz | HV(C) | 31 | 78 | ||
17 | F(C) | 23 | 73 | |||
Ahmet Sun | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |||
88 | Yalcin Kilinc | HV(C) | 35 | 77 | ||
14 | Kubilay Yavuz | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
24 | Furkan Cil | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
21 | GK | 24 | 73 | |||
1 | GK | 22 | 67 | |||
9 | Okan Eken | F(C) | 31 | 73 | ||
41 | Yigitali Bayrak | AM(TC) | 27 | 73 |