Full Name: Daniel Hattersley
Tên áo: HATTERSLEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (May 5, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2017 | Warrington Town | 69 |
Sep 7, 2017 | Warrington Town | 69 |
Jan 3, 2017 | Altrincham | 69 |
Feb 4, 2015 | FC Halifax Town | 69 |
Oct 8, 2014 | Southport đang được đem cho mượn: FC Halifax Town | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Peter Clarke | HV(C) | 42 | 72 | |||
Jay Harris | DM,TV(C) | 36 | 70 | |||
Andre Wisdom | HV(PC) | 30 | 67 | |||
Declan Walker | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Matty Regan | HV,DM(C) | 30 | 68 | |||
Sean Williams | TV(C) | 32 | 65 | |||
Mitch Duggan | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
Evan Gumbs | HV(PC) | 26 | 65 | |||
Michael Howard | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Ben Hough | TV(C) | 21 | 60 | |||
Andy White | HV,DM,TV(T) | 31 | 65 | |||
Tom Hannigan | HV,DM(C) | 35 | 65 | |||
27 | Aaron Bennett | TV,AM(C) | 20 | 65 |