Full Name: Hazem Adnan Jawdat Abu Hussein
Tên áo: JAWDAT
Vị trí: AM(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 40 (Mar 5, 1984)
Quốc gia: Jordan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2015 | Hajer Club | 79 |
Aug 30, 2015 | Hajer Club | 79 |
Oct 3, 2014 | Hajer Club | 79 |
May 19, 2014 | Hajer Club | 79 |
Apr 19, 2013 | Hajer Club | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adriano Pardal | F(PTC) | 36 | 72 | ||
13 | Clarence Bitang | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
21 | Nikola Jambor | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
32 | Omar Al-Mazial | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
77 | Abdullah Bilal | AM(PT),F(PTC) | 29 | 71 | ||
Mohamed Al-Moqahwi | GK | 28 | 73 | |||
Mutair Al-Zahrani | DM,TV,AM(C) | 29 | 65 | |||
5 | Bakary Coulibaly | HV,DM(C) | 31 | 70 |