Full Name: Koffi Dan Kowa
Tên áo: DAN KOWA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Sep 17, 1989)
Quốc gia: Niger
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2017 | Dila Gori | 77 |
Oct 20, 2017 | Dila Gori | 77 |
Dec 5, 2016 | Dila Gori | 77 |
Jun 26, 2016 | Beitar Tel Aviv | 77 |
Sep 15, 2015 | RC Arbaâ | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ramaric Etou | HV(PT),DM(C) | 29 | 76 | ||
30 | Danylo Kanevtsev | GK | 27 | 73 | ||
19 | Honore Gomis | F(C) | 28 | 74 | ||
31 | Demetre Buliskeria | GK | 24 | 73 | ||
9 | Ibrahima Dramé | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
7 | Aboubacar Konté | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
39 | Kyvon Leidsman | F(C) | 25 | 73 | ||
13 | Nugzar Spanderashvili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
40 | Francisco Madinga | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
20 | Nika Gagnidze | TV(C) | 23 | 76 | ||
Alya Touré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |