Full Name: Fatih Gül
Tên áo: GÜL
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Feb 3, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Karaköprü Belediyespor | 74 |
Feb 14, 2022 | Karaköprü Belediyespor | 74 |
Apr 27, 2021 | Sariyer SK | 74 |
Jul 29, 2018 | Altay SK | 74 |
Mar 29, 2018 | Altay SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Metin Yüksel | TV(C) | 34 | 73 | ||
44 | Safa Ali Memnun | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |||
75 | GK | 22 | 60 | |||
7 | Doğacan Diker | AM(PT) | 29 | 67 | ||
91 | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 63 |