Full Name: Mouyokolo Blanstel Koussalouka
Tên áo: KOUSSALOUKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Oct 25, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | Entente SSG | 73 |
Dec 27, 2022 | Entente SSG | 73 |
Nov 28, 2020 | Entente SSG | 73 |
Nov 28, 2020 | Entente SSG | 76 |
Oct 13, 2018 | US Avranches | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soni Mustivar | DM,TV(C) | 34 | 72 | |||
Jérémy Labor | HV(PC) | 32 | 72 | |||
22 | Mory Koné | HV(C) | 30 | 70 | ||
Louckmane Ouedraogo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 67 | |||
William Sea | F(C) | 32 | 68 | |||
Hamidou Ba | HV(C) | 33 | 73 | |||
Alexis Peyrelade | HV,DM(C) | 27 | 70 | |||
Sékou Baradji | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |||
Théo Gabe | TV(C) | 30 | 70 |