Full Name: Salem Abdulla Rashed Ahmed Al Hammadi
Tên áo: ABDULLA
Vị trí: GK
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Jan 18, 1984)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Al Wasl | 80 |
Mar 20, 2018 | Al Wasl | 80 |
May 3, 2013 | Al Shabab Al Arabi | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Haris Seferović | F(C) | 32 | 87 | ||
9 | Caio Canedo | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
10 | Fábio Lima | AM(PTC),F(PT) | 30 | 86 | ||
Mohamed Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |||
25 | Alexis Pérez | HV(TC) | 30 | 83 | ||
15 | Seung-Hyun Jung | HV(C) | 29 | 82 | ||
20 | Gerónimo Poblete | DM(C),TV(PC) | 31 | 82 | ||
10 | Nicolas Giménez | TV,AM(C) | 28 | 83 | ||
Airton Gabrielzinho | AM,F(PT) | 28 | 78 | |||
85 | Aleksandar Vasiljević | HV(C) | 22 | 76 | ||
15 | Soufiane Bouftini | HV(C) | 29 | 78 | ||
40 | Jean N'Guessan | TV,AM(C) | 20 | 80 | ||
Sana Gomes | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 | |||
7 | Ali Saleh | AM,F(PTC) | 24 | 83 | ||
Daniel Pedrozo | HV(C) | 20 | 73 | |||
16 | Nour Zarkane | HV(C) | 20 | 74 | ||
5 | Ali Salmin | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
6 | Siaka Sidibe | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
12 | Abdulrahman Saleh | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 |