Full Name: Endri Lala
Tên áo: LALA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 23, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2016 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
Jan 26, 2016 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
Sep 22, 2013 | FK Partizani | 75 |
Jun 25, 2013 | FK Partizani | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vilfor Hysa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
17 | Alsid Tafili | DM(C),TV(PC) | 36 | 77 |