Full Name: Frankie Quéré
Tên áo: QUÉRÉ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 44 (Feb 5, 1980)
Quốc gia: Đảo Reunion
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2013 | Jeunesse Esch | 74 |
Oct 30, 2013 | Jeunesse Esch | 74 |
Jul 18, 2013 | Jeunesse Esch | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kévin Sommer | GK | 34 | 75 | ||
10 | Andrea Deidda | AM(C),F(PTC) | 30 | 72 | ||
68 | Antonio Luisi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
21 | Ahmed Mogni | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
14 | Alexandre Arenate | TV(C) | 28 | 72 | ||
20 | Alexis Larrière | TV(C) | 27 | 70 | ||
17 | João Teixeira | TV(C) | 27 | 73 |