Full Name: Christophe Nahimana
Tên áo: NAHIMANA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 2, 1989)
Quốc gia: Burundi
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2021 | URSL Visé | 76 |
Oct 29, 2021 | URSL Visé | 76 |
Oct 3, 2013 | RWDM Brussels FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enes Saglik | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | |||
22 | Nicolas Gerits | HV(C) | 28 | 70 | ||
4 | Yohan Marmot | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
65 | Giacomo D'Asaro | F(C) | 20 | 65 | ||
39 | J-Renson Ebengue | HV(C) | 21 | 65 |