Full Name: Adan Ali Adan Quilnela
Tên áo: QUILNELA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Sep 12, 1988)
Quốc gia: Somalia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2018 | Al Markhiya SC | 75 |
Apr 6, 2018 | Al Markhiya SC | 75 |
Jan 28, 2016 | Al Gharafa | 75 |
Aug 22, 2014 | Al-Arabi SC | 75 |
Mar 28, 2014 | Umm Salal | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Driss Fettouhi | TV,AM(TC) | 34 | 82 | ||
28 | Yousief Ramadan | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
Moayed Hassan | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
23 | Naby Sarr | HV(C) | 30 | 80 | ||
Rúben Semedo | HV(C) | 30 | 84 | |||
15 | John Benson | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
16 | Hisham Kamal | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Yusupha Njie | AM(PT),F(PTC) | 30 | 83 | ||
TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||||
Naoufal Bannis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
10 | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
Jamal Eddine | GK | 20 | 60 |