Full Name: Neil Alexander Danns
Tên áo: DANNS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 41 (Nov 23, 1982)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2021 | Macclesfield FC | 70 |
Sep 16, 2021 | Macclesfield FC | 70 |
Mar 3, 2021 | Connah's Quay | 70 |
Nov 25, 2020 | FC Halifax Town | 70 |
Nov 20, 2020 | FC Halifax Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Simpson | HV,DM(P) | 37 | 70 | |||
John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | |||
Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 34 | 66 | |||
Conor O'Keefe | GK | 28 | 61 | |||
Tre Pemberton | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Alex Hurst | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Alex Curran | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
Tunde Owolabi | F(C) | 28 | 75 | |||
Drew Baker | HV(C) | 21 | 67 | |||
GK | 20 | 65 | ||||
GK | 19 | 65 |