Full Name: Valdan Nimani
Tên áo: NIMANI
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Mar 5, 1987)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 8, 2019 | KF Tërbuni Pukë | 76 |
May 8, 2019 | KF Tërbuni Pukë | 76 |
Feb 7, 2018 | KF Tërbuni Pukë | 76 |
Dec 12, 2016 | KF Laçi | 76 |
Oct 19, 2012 | KF Laçi | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vilfor Hysa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
17 | Alsid Tafili | DM(C),TV(PC) | 36 | 77 |