Full Name: Harry Nyirenda
Tên áo: NYIRENDA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Aug 25, 1990)
Quốc gia: Malawi
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2018 | Black Leopards | 76 |
Apr 10, 2018 | Black Leopards | 76 |
Sep 11, 2012 | Black Leopards | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
HV(C) | 26 | 73 | ||||
Siphelele Ntshangase | TV,AM,F(C) | 30 | 74 | |||
HV(PC),DM(C) | 26 | 73 | ||||
Bethuel Muzeu | F(C) | 24 | 72 | |||
Modou Jobe | GK | 35 | 73 |