Full Name: Cameron Hepple
Tên áo: HEPPLE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (May 19, 1988)
Quốc gia: Bahamas
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gledi Mici | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | |||
7 | Ardit Hila | TV(PTC) | 31 | 74 | ||
11 | Liridon Latifi | TV,AM(PT) | 30 | 75 | ||
23 | Gentian Selmani | GK | 26 | 78 | ||
Erion Hoxhallari | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 78 | |||
Bruno Lulaj | HV(C) | 28 | 75 | |||
22 | Ardit Deliu | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
7 | Kristal Abazaj | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
88 | Pereira Kainandro | HV(C) | 23 | 65 | ||
98 | Robson Patrick | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
30 | Dijar Nikqi | F(C) | 19 | 73 | ||
33 | Ermal Meta | HV(PC),DM(C) | 18 | 70 | ||
18 | Florjan Pergjoni | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
14 | Rimal Haxhiu | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
10 | Regi Lushkja | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
8 | Fjoart Jonuzi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
20 | Jordi Jaku | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 |