Full Name: Mohd Badhri Mohd Radzi
Tên áo: RADZI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Jun 2, 1982)
Quốc gia: Malaysia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 30, 2022 | Kelantan FC | 77 |
Dec 30, 2022 | Kelantan FC | 77 |
Jul 21, 2020 | Kelantan FC | 77 |
Jan 21, 2016 | Kelantan FC | 78 |
Feb 21, 2014 | Kelantan FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 35 | 73 | ||
Mior Dani | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 21 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 24 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |