Ibrahima GUEYE

Full Name: Ibrahima Khouma Gueye

Tên áo: GUEYE

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 47 (Feb 19, 1978)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 17, 2014Radnički Niš80
Apr 17, 2014Radnički Niš80
Feb 10, 2014Radnički Niš80
Jun 30, 2013KSC Lokeren-Temse80
Jun 25, 2013KSC Lokeren-Temse82
May 8, 2013KSC Lokeren-Temse82
Feb 28, 2011KSC Lokeren-Temse82
Apr 27, 2010KSC Lokeren-Temse84

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3276
4
Uroš VitasUroš VitasHV(C)3278
22
Radomir Milosavljević
Kashima Antlers
TV(C),AM(PTC)3278
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3078
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2878
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2778
55
Miodrag GemovićMiodrag GemovićAM(PT),F(PTC)3076
19
Simon AminSimon AminDM,TV(C)2775
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2678
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2678
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
12
Iliya YurukovIliya YurukovDM,TV(C)2577
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2777
2
Brian Bayeye
Torino
HV,DM,TV(P)2477
29
Boris TyutyukovBoris TyutyukovAM,F(TC)2775
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
24
Andreja StojanovićAndreja StojanovićHV,DM,TV,AM(T)2676
49
Jovan MituljikićJovan MituljikićAM,F(PC)2276
6
Jin-Ho Jo
Fenerbahçe SK
TV(PC),AM(C)2177
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2279
77
Milorad StajicMilorad StajicDM,TV(C)2375
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1965
9
Trivante StewartTrivante StewartF(C)2576
36
Mihajlo TerzićMihajlo TerzićDM,TV(C)1970
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2073
70
Stefan NikolićStefan NikolićDM,TV,AM(C)1965
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863
44
Nikola CuruvijaNikola CuruvijaGK1863
30
Mateja RadonjićMateja RadonjićAM(C)1965
17
Joseph OpokuJoseph OpokuHV,DM,TV(T)2065