Full Name: Mahmoud Mohammed Mourad Rashdan
Tên áo: RASHDAN
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Sep 28, 1986)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2019 | Al Kharaitiyat | 72 |
Feb 12, 2019 | Al Kharaitiyat | 72 |
Jan 22, 2014 | Al Rayyan | 72 |
Aug 29, 2013 | Al Rayyan | 72 |
Apr 29, 2013 | Al Rayyan | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Pejman Montazeri | HV(C) | 40 | 73 | ||
44 | Anas Mubarak | DM,TV(C) | 39 | 72 | ||
26 | Ahmad Khalfan | AM(PT) | 32 | 67 | ||
Sayaf Mohsin | AM(PTC) | 32 | 67 | |||
Ouasim Bouy | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
27 | Abdulrahman Mohammed | AM,F(PT) | 36 | 70 | ||
19 | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 30 | 68 | ||
12 | Mustafa Kardeen | GK | 36 | 65 | ||
Mohammad Hussein | TV(PTC) | 30 | 67 | |||
25 | Mohamed Shaaban | TV(C) | 30 | 67 | ||
Abdel Suanon | AM(C),F(PTC) | 28 | 68 | |||
10 | Zakaria el Azzouzi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
26 | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 25 | 76 |