Full Name: Choi Seung-In
Tên áo: CHOI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 5, 1991)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2017 | Busan IPark | 75 |
Mar 20, 2017 | Busan IPark | 75 |
Mar 9, 2014 | Gangwon FC | 75 |
Sep 14, 2013 | Gangwon FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jong-Woo Park | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
88 | Seung-Ki Lee | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
10 | Bruno Lamas | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
28 | Byong-Jun An | F(C) | 33 | 79 | ||
Ricardo Lopes | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
41 | Byung-Keun Hwang | GK | 29 | 73 | ||
14 | Won-Jin Jung | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
20 | Han-Do Lee | HV(C) | 30 | 75 | ||
3 | Dong-Su Kim | HV(C) | 29 | 75 | ||
66 | Se-Jin Park | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
Min-Hyeok Lim | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Dong-Su Lee | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
11 | Jeong-In Park | F(C) | 23 | 70 | ||
7 | Brito Fessin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
Sung-Yun Kwon | AM,F(PT) | 23 | 75 | |||
Hee-Seung Kim | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
31 | Hyun-Jun Lee | F(C) | 20 | 65 | ||
Do-Hyun Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 68 | |||
97 | Mukhammadali Alikulov | HV(C) | 27 | 73 | ||
5 | Wi-Je Cho | HV(C) | 22 | 75 | ||
27 | Geon-Joo Choi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
9 | Chan Kim | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 |