Full Name: Rimmel Daniel
Tên áo: DANIEL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jan 28, 1991)
Quốc gia: Grenada
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2023 | Grays Athletic | 74 |
May 17, 2022 | Grays Athletic | 74 |
Nov 29, 2021 | East Thurrock United | 74 |
Feb 18, 2016 | Ravan FK | 74 |
Feb 12, 2016 | Ravan FK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Philip Roberts | F(C) | 30 | 68 | |||
Joe Bedford | TV(C) | 26 | 65 |