Full Name: Dirang Thirdboy Moloi
Tên áo: MOLOI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Jul 15, 1986)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2018 | Stellenbosch FC | 75 |
Apr 12, 2018 | Stellenbosch FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Lee Langeveldt | GK | 37 | 75 | ||
17 | Sage Stephens | GK | 32 | 77 | ||
30 | Oscarine Masuluke | GK | 30 | 70 | ||
18 | Andre de Jong | AM,F(TC) | 27 | 76 | ||
9 | Iqraam Rayners | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
26 | Athenkosi Mcaba | HV(C) | 22 | 74 | ||
34 | Devin Titus | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
29 | Antonio van Wyk | TV(C),AM(PTC) | 22 | 74 | ||
23 | Jayden Adams | TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
7 | Dean van Rooyen | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 79 | ||
21 | Fawaaz Basadien | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
8 | Sihle Nduli | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
28 | Genino Palace | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
12 | Nhlanhla Mgaga | AM,F(PC) | 27 | 75 | ||
45 | Olivier Touré | HV(C) | 26 | 75 | ||
14 | Anicet Oura | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
11 | Salifu Colley | AM(PT) | 20 | 65 | ||
12 | Thulani Mini | AM(PT) | 22 | 72 | ||
44 | Kyle Jurgens | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
33 | Liam de Kock | HV(C) | 22 | 70 | ||
24 | Thabo Moloisane | HV(PC) | 25 | 75 |