Full Name: Marco Königs
Tên áo: KÖNIGS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 25, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: 48
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Wuppertaler SV | 78 |
Mar 23, 2023 | Wuppertaler SV | 78 |
Sep 26, 2020 | Wuppertaler SV | 78 |
Feb 21, 2020 | Preussen Münster | 78 |
Jun 6, 2018 | Hansa Rostock | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Charlison Benschop | F(C) | 34 | 76 | ||
33 | Marco Terrazzino | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
30 | Niklas Dams | HV(C) | 33 | 76 | ||
14 | Philipp Hanke | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 71 | ||
3 | Migel-Max Schmeling | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
21 | Hüseyin Bulut | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
17 | Mert Göckan | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
25 | Lion Schweers | HV(C) | 28 | 75 | ||
34 | Paul Grave | GK | 23 | 67 | ||
5 | Steve Tunga | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
2 | Ilhan Altuntas | HV(C) | 21 | 72 | ||
6 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | |||
23 | Aday Ercan | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
29 | Davide Itter | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 |