Full Name: Bradley James Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Feb 17, 1990)
Quốc gia: Papua New Guinea
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Manly United | 70 |
Jul 29, 2022 | Manly United | 70 |
Apr 15, 2021 | Manly United | 70 |
Oct 18, 2017 | Davao Aguilas | 70 |
Oct 12, 2017 | Davao Aguilas | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sam Gallagher | HV(TC) | 32 | 70 | ||
11 | Matt Sim | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 70 | ||
14 | Dejan Pandurevic | AM(C) | 27 | 70 | ||
23 | Harry Mccarthy | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
20 | Levi Kaye | GK | 23 | 65 |