Full Name: Jufri Taha
Tên áo: TAHA
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Mar 4, 1985)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2021 | Balestier Khalsa | 75 |
Jan 27, 2021 | Balestier Khalsa | 75 |
Feb 12, 2018 | Geylang International | 75 |
Nov 21, 2011 | Tampines Rovers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Madhu Mohana | HV(TC) | 33 | 71 | ||
5 | Emmeric Ong | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 69 | ||
30 | Ignatius Ang | F(C) | 31 | 70 | ||
7 | Ismaïl Sassi | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
8 | Alen Kozar | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Darren Teh | HV,DM(PT) | 27 | 66 | ||
3 | Tajeli Salamat | HV(PC),DM(P) | 30 | 66 | ||
Kodai Tanaka | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |