Full Name: Mirkan Aydın
Tên áo: AYDIN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Jul 8, 1987)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2022 | Ankaraspor | 70 |
Mar 21, 2022 | Ankaraspor | 70 |
Mar 14, 2022 | Ankaraspor | 78 |
Feb 9, 2022 | Istanbulspor AŞ | 78 |
May 8, 2021 | Istanbulspor AŞ | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
77 | Recep Yemişçi | HV(C) | 25 | 74 | ||
99 | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
9 | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Dogukan Efe | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
22 | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 23 | 72 | ||
6 | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
Bayram Kilic | GK | 19 | 60 | |||
Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
18 | DM,TV(C) | 20 | 70 |