Full Name: Tomislav Bušić
Tên áo: BUŠIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 2, 1986)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2021 | SC Gjilani | 78 |
May 12, 2021 | SC Gjilani | 78 |
Feb 4, 2019 | KS Teuta | 78 |
Jul 11, 2016 | KS Flamurtari | 78 |
Feb 11, 2016 | Terengganu II | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 35 | 77 | ||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 26 | 72 | ||
4 | Donaldo Açka | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 27 | 76 |