Full Name: Renato Arapi
Tên áo: ARAPI
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Aug 28, 1986)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2019 | KS Teuta | 78 |
Jan 17, 2019 | KS Teuta | 78 |
Oct 11, 2018 | Afjet Afyonspor | 78 |
Sep 3, 2016 | Boluspor | 78 |
Jun 28, 2016 | FK Partizani | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erando Karabeci | TV(C) | 35 | 78 | ||
55 | Alexandros Kouros | HV(TC) | 30 | 77 | ||
77 | Arber Cyrbja | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
15 | Blerim Kotobelli | HV(TC),DM(T) | 31 | 75 | ||
28 | Realdo Fili | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
24 | Albi Alla | HV(C) | 31 | 78 | ||
Matias Lloci | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |||
75 | Endri Dema | GK | 20 | 67 | ||
59 | Ergis Arifi | TV,AM(C) | 17 | 70 | ||
Elmando Gjini | HV(C) | 21 | 67 |