Full Name: Jonas Sakuwaha
Tên áo: SAKUWAHA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jul 22, 1983)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2019 | Buildcon FC | 73 |
May 16, 2019 | Buildcon FC | 73 |
Apr 22, 2018 | Buildcon FC | 73 |
Jan 31, 2015 | TP Mazembe | 73 |
Aug 27, 2014 | TP Mazembe | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Saša Teofanov | HV,DM,TV(T) | 34 | 75 | |||
Charles Kalumba | GK | 28 | 65 |