Full Name: Erixon Danso
Tên áo: DANSO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jul 22, 1989)
Quốc gia: Aruba
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2019 | Egersunds IK | 78 |
Feb 2, 2019 | Egersunds IK | 78 |
Apr 19, 2018 | Sandnes Ulf | 78 |
Apr 25, 2017 | FK Jerv | 78 |
Sep 3, 2016 | Stal Kamianske | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stian Michalsen | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
9 | Magnus Lankhof Dahlby | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
3 | Björn Maeland | HV(C) | 23 | 70 | ||
HV(P),DM,TV(C) | 21 | 68 | ||||
2 | Robert Williams | HV,DM(T) | 24 | 70 | ||
Knut Skjaerstein | GK | 28 | 74 | |||
HV,DM,TV(T) | 22 | 72 |