Full Name: Klimas Gusočenko
Tên áo: GUSOČENKO
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 9, 1989)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2021 | Ekenäs IF | 73 |
Sep 22, 2021 | Ekenäs IF | 73 |
Oct 21, 2020 | Ekenäs IF | 73 |
Jul 29, 2019 | FK Palanga | 73 |
Mar 9, 2019 | FK Atlantas | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enoch Kofi Adu | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
22 | Nasiru Mohammed | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
19 | Nikos Giannakopoulos | GK | 31 | 77 | ||
10 | Lucas Kaufmann | AM(PTC) | 33 | 77 | ||
5 | Kalle Katz | HV(C) | 24 | 76 | ||
34 | Henri Malundama | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
9 | Salomo Ojala | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
1 | Ramilson Almeida | GK | 24 | 74 | ||
11 | Eetu Puro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
73 | Tiemoko Fofana | F(C) | 24 | 73 |