Full Name: Alexander Farnerud
Tên áo: FARNERUD
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (May 1, 1984)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2022 | FC Chiasso | 78 |
Oct 4, 2022 | FC Chiasso | 78 |
Jun 28, 2021 | FC Chiasso | 78 |
Apr 7, 2021 | IFK Göteborg | 78 |
Nov 1, 2020 | IFK Göteborg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Maccoppi | DM,TV(C) | 37 | 76 | |||
89 | Michel Morganella | HV,DM,TV(P) | 34 | 79 | ||
Daniel Pavlovic | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 72 | |||
18 | Miodrag Mitrovic | GK | 32 | 74 | ||
8 | Carte Said | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
28 | Nicola Turi | HV,DM(P) | 26 | 72 | ||
19 | Lorenzo Valeau | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 73 | ||
13 | Nicolo Abazi | GK | 23 | 65 | ||
20 | Felipe Ronchetti | TV,AM(PT) | 21 | 65 | ||
Armend Zahaj | DM,TV(C) | 21 | 68 | |||
19 | Matteo Martorana | TV,AM(PT) | 22 | 66 | ||
17 | David Stefanovic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | ||
42 | Junior Nzila | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
68 | Nicola Zagaria | TV(C) | 21 | 66 |