Full Name: Jeremy Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Sep 11, 1988)
Quốc gia: Puerto Rico
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2019 | Sacramento Republic FC | 77 |
Feb 14, 2019 | Sacramento Republic FC | 77 |
May 22, 2018 | Sacramento Republic FC | 77 |
Jan 28, 2017 | Sacramento Republic FC | 77 |
Aug 2, 2016 | Tampa Bay Rowdies | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
19 | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
29 | Arnold López | TV(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 29 | 77 | ||
4 | Lee Desmond | HV(TC) | 29 | 76 | ||
24 | Conor Donovan | HV(C) | 28 | 73 | ||
96 | Luis Felipe | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 29 | 71 | ||
10 | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
10 | F(C) | 24 | 75 | |||
6 | Shane Wiedt | HV(C) | 28 | 67 | ||
2 | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
1 | Daniel Vitiello | GK | 28 | 67 | ||
7 | Trevor Amann | F(C) | 25 | 75 |