Full Name: Jean Louis Pascal Angan
Tên áo: ANGAN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Apr 19, 1986)
Quốc gia: Benin
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2018 | Al Nasr SC | 79 |
Feb 9, 2018 | Al Nasr SC | 79 |
Oct 22, 2014 | Al Nasr SC | 79 |
Apr 22, 2014 | Ismaily SC | 79 |
Nov 25, 2013 | CR Belouizdad | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Adel Taarabt | TV,AM(C) | 34 | 86 | ||
11 | Manolo Gabbiadini | AM,F(PC) | 32 | 87 | ||
36 | Hamdan al Kamali | HV(C) | 34 | 75 | ||
10 | Iuri Medeiros | AM,F(PT) | 29 | 86 | ||
8 | Samir Memišević | HV,DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
19 | Abdulaziz Sanqour | HV(P),DM(C) | 34 | 76 | ||
20 | Kevin Agudelo | AM,F(PTC) | 25 | 85 | ||
15 | Mohamed Fawzi | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
31 | Isaac Tshibangu | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
21 | Bogdan Petrovic | AM,F(T) | 21 | 65 | ||
22 | Siqueira Gláuber | HV(C) | 23 | 76 | ||
Sultan al Shamsi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |||
Yago Leonardo | HV(C) | 23 | 65 | |||
3 | Mohamed al Menhali | HV,DM(P) | 33 | 76 | ||
3 | Gustavo Alemão | HV(C) | 24 | 72 | ||
Shalom Ekong | F(C) | 20 | 65 | |||
23 | Mayed Alteneiji | HV(TC) | 21 | 70 | ||
35 | Moussa Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
13 | Abdulla al Baloosh | HV(C) | 23 | 76 |