Full Name: Richard Weil
Tên áo: WEIL
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Feb 6, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2020 | VfB Stuttgart II | 77 |
Jul 3, 2020 | VfB Stuttgart II | 77 |
Oct 30, 2017 | 1. FC Magdeburg | 77 |
Aug 9, 2015 | Würzburger Kickers | 77 |
Oct 27, 2013 | 1. FSV Mainz 05 II | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC),DM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 26 | 74 | ||
Alexander Groiss | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
7 | HV,DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
13 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
19 | HV,TV(T),DM(TC) | 20 | 67 | |||
21 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |||
DM,TV(C) | 18 | 70 | ||||
5 | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 68 | ||||
3 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
AM(PTC) | 18 | 67 | ||||
43 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 |