Full Name: João Miguel Afonso Fernandes
Tên áo: FERNANDES
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Jul 2, 1983)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2018 | CDC Montalegre | 75 |
May 13, 2018 | CDC Montalegre | 75 |
Jul 9, 2015 | SC Mirandela | 75 |
Jun 2, 2015 | GD Chaves | 75 |
Jun 1, 2015 | GD Chaves | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Edu Machado | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 73 | ||
Rúben Neves | TV(C) | 32 | 74 | |||
77 | Isaac Boakye | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
29 | André Dias | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 |