Full Name: Julian Malo
Tên áo: MALO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Feb 2, 1985)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2019 | KS Kastrioti | 74 |
May 13, 2019 | KS Kastrioti | 74 |
Feb 9, 2016 | KS Kastrioti | 74 |
Feb 2, 2014 | KF Laçi | 74 |
Jan 8, 2010 | KF Laçi | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Edon Hasani | TV(C) | 32 | 77 | ||
6 | Abaz Karakaçi | AM(C),F(PTC) | 31 | 73 | ||
33 | Yousuf Zetuna | F(C) | 25 | 70 |