Full Name: Savaş Yılmaz
Tên áo: YILMAZ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Jan 1, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2022 | Sariyer SK | 70 |
Oct 4, 2022 | Sariyer SK | 70 |
Sep 28, 2022 | Sariyer SK | 74 |
Feb 14, 2022 | Sakaryaspor | 74 |
Jul 30, 2021 | Sariyer SK đang được đem cho mượn: Sakaryaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Umut Bulut | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | ||
18 | Hakan Özmert | DM,TV,AM(C) | 38 | 75 | ||
11 | Tarik Çamdal | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
6 | Baris Basdas | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
1 | Özkan Karabulut | GK | 33 | 73 | ||
5 | Sedat Dursun | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
13 | Philipp Angeler | GK | 27 | 73 | ||
20 | TV,AM(C) | 20 | 74 | |||
64 | HV(C) | 21 | 65 | |||
66 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
25 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 |