Full Name: Élton Giovanni Machado
Tên áo: ELTON
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Sep 15, 1983)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2015 | Brasil de Pelotas | 73 |
Jan 29, 2015 | Brasil de Pelotas | 73 |
Sep 2, 2014 | Brasil de Pelotas | 73 |
May 2, 2014 | Brasil de Pelotas | 74 |
Jan 2, 2014 | Brasil de Pelotas | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Chicão | HV(PC),DM(C) | 38 | 73 | |||
Marcelo Pitol | GK | 42 | 73 | |||
Rafael Pernão | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Dumas Rafael | HV(C) | 29 | 76 | |||
Guilherme Nunes | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Velasco Marcinho | DM,TV(C) | 24 | 72 | |||
Rondinelli da Silva | F(C) | 25 | 70 | |||
Paula Rone | AM,F(PTC) | 28 | 67 | |||
Léo Ferraz | F(C) | 22 | 60 | |||
Luiz Filipe | AM,F(PTC) | 21 | 65 | |||
Guilherme Beléa | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | |||
Jeferson Jefinho | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
25 | AM(C) | 23 | 65 |