Full Name: Abdul Fatau Dauda
Tên áo: DAUDA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Apr 6, 1985)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Asante Kotoko | 78 |
Apr 28, 2022 | Asante Kotoko | 78 |
Feb 7, 2022 | Legon Cities | 78 |
Mar 19, 2021 | Legon Cities | 78 |
Dec 31, 2017 | Enyimba | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Patrick Asmah | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 75 | ||
16 | Ibrahim Danlad | GK | 21 | 67 | ||
14 | Isaac Oppong | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
29 | Joseph Amoako | AM,F(PT) | 21 | 72 | ||
19 | Richmond Lamptey | TV,AM(TC) | 27 | 73 |