Full Name: Emmanuel Mayuka
Tên áo: MAYUKA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Nov 21, 1990)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2021 | Hapoel Ra'anana | 73 |
Mar 20, 2021 | Hapoel Ra'anana | 73 |
Mar 15, 2021 | Hapoel Ra'anana | 80 |
Nov 13, 2017 | Hapoel Ra'anana | 80 |
Nov 7, 2017 | Zamalek SC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amir Lavi | AM(PTC) | 34 | 77 | |||
Israel Rosh | HV(C) | 36 | 68 | |||
Eran Levi | AM,F(C) | 38 | 70 | |||
Naor Aboudi | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
8 | Snir Shoker | AM(PTC),F(PT) | 34 | 77 |