Full Name: Ahmed Soukouna
Tên áo: SOUKOUNA
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jan 13, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2018 | AS Béziers | 77 |
Aug 6, 2018 | AS Béziers | 77 |
Oct 6, 2017 | AS Béziers | 76 |
Jan 21, 2014 | AS Béziers | 75 |
Aug 15, 2013 | Toulouse FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 31 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 24 | 72 |